Từ điển Thiều Chửu蘚 - tiển① Cây rêu. Một giống thực vật nở hoa ngầm, mọc ở chỗ ẩm thấp và cây cổ thụ trên hang đá, rò lá phân minh, coi hình như trôn ốc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng蘚 - tiểnTên một loài rong rêu.